Nghĩa tiếng Việt của từ revision, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈvɪʒ.ən/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈvɪʒ.n/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc sửa đổi, chỉnh sửa
Contoh: The editor requested a revision of the manuscript. (Editor meminta revisi naskah.) - động từ (v.):sửa đổi, chỉnh sửa
Contoh: She revised her essay to improve its clarity. (Dia sửa đổi bài luận của mình để tăng tính rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revisio', từ 're-' (lại) và 'visio' (nhìn), có nghĩa là 'nhìn lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sửa lại bài tập hoặc tài liệu để cải thiện chất lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: modification, amendment
- động từ: edit, amend
Từ trái nghĩa:
- danh từ: original, primary
- động từ: create, originate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- major revision (sửa đổi lớn)
- minor revision (sửa đổi nhỏ)
- revision history (lịch sử sửa đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The revision of the law will take effect next month. (Sửa đổi luật sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)
- động từ: He spent the weekend revising his thesis. (Anh ta dành cả cuối tuần để sửa đổi luận án của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a student named Alex who had to revise his term paper multiple times before it was accepted. Each revision brought him closer to perfection, and he learned the importance of careful editing. (Một lần, có một học sinh tên là Alex phải sửa đổi bài luận của mình nhiều lần trước khi nó được chấp nhận. Mỗi lần sửa đổi đưa anh ta gần đến sự hoàn hảo hơn, và anh ta học được tầm quan trọng của việc chỉnh sửa cẩn thận.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một học sinh tên là Alex phải sửa đổi bài luận của mình nhiều lần trước khi nó được chấp nhận. Mỗi lần sửa đổi đưa anh ta gần đến sự hoàn hảo hơn, và anh ta học được tầm quan trọng của việc chỉnh sửa cẩn thận.