Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ revitalization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.vaɪ.t̬əl.əˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌriː.vaɪ.t̬əl.əˈzeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hồi sinh, sự tái sống
        Contoh: The revitalization of the old city center has brought new life to the area. (Sự hồi sinh của trung tâm thành phố cũ đã mang lại sự sống mới cho khu vực này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vita' nghĩa là 'sự sống', kết hợp với tiền tố 're-' (lại) và hậu tố '-ize' (thể hiện hành động) và '-ation' (danh từ của hành động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực hoặc dự án đang trải qua quá trình hồi sinh, mang lại sự sống mới và sự phục hưng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rejuvenation, renewal, regeneration

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: decay, deterioration

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • urban revitalization (sự hồi sinh đô thị)
  • economic revitalization (sự hồi sinh kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The revitalization project aims to restore the historic buildings. (Dự án hồi sinh nhằm khôi phục các tòa nhà lịch sử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town was facing decline. The local government launched a revitalization project, which included restoring old buildings and attracting new businesses. Over time, the town flourished, becoming a vibrant community once again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ đang đối mặt với sự suy thoái. Chính quyền địa phương khởi xướng một dự án hồi sinh, bao gồm việc khôi phục các tòa nhà cũ và thu hút các doanh nghiệp mới. Theo thời gian, ngôi làng phát triển mạnh, trở thành một cộng đồng sôi động một lần nữa.