Nghĩa tiếng Việt của từ revitalize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.vaɪ.tə.laɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.vaɪ.tə.laɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm tươi trẻ lại, làm mới
Contoh: The new manager plans to revitalize the company. (Manajer baru berencana untuk merevitalisasi perusahaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) + 'vitalis' (sống), kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm cho một thứ gì đó trở nên sống động và mới mẻ như làm tươi trẻ lại một khu vui chơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: rejuvenate, renew, refresh
Từ trái nghĩa:
- động từ: exhaust, deplete, drain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- revitalize an economy (làm mới nền kinh tế)
- revitalize a brand (làm mới một thương hiệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The city council decided to revitalize the downtown area. (Majelis kota memutuskan untuk merevitalisasi area pusat kota.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small town was in decline. The local government decided to revitalize the town by investing in new infrastructure and attracting businesses. As a result, the town became vibrant and prosperous again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ đang suy thoái. Chính quyền địa phương quyết định làm tươi trẻ lại làng bằng cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới và thu hút các doanh nghiệp. Kết quả, làng trở nên sống động và thịnh vượng trở lại.