Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ revival, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈvaɪvəl/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈvaɪvəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hồi sinh, sự phục hồi
        Contoh: The revival of the old town attracted many tourists. (Sự hồi sinh của thị trấn cũ thu hút nhiều khách du lịch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reviviscere', gồm 're-' (lại) và 'vivere' (sống), kết hợp thành 'sự sống lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ phục hồi tâm linh, nơi mọi người tập trung để tái sinh não.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: restoration, renewal, rebirth

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: decline, decay

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economic revival (sự phục hồi kinh tế)
  • cultural revival (sự phục hồi văn hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The revival of the ancient traditions brought a sense of unity. (Sự hồi sinh của truyền thống cổ đại mang lại cảm giác đoàn kết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a cultural revival that brought back ancient traditions. People from all over came to witness the revival of these practices, which had been forgotten for centuries. This revival not only restored the village's heritage but also its spirit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một sự phục hồi văn hóa đã mang lại các truyền thống cổ đại. Mọi người từ khắp nơi đến để chứng kiến sự hồi sinh của những nghi lễ này, đã bị lãng quên hàng thế kỷ. Sự phục hồi này không chỉ khôi phục di sản của làng mà còn khôi phục lòng tin của nhân dân.