Nghĩa tiếng Việt của từ revive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈvaɪv/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈvaɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hồi sinh, làm sống lại
Contoh: The rain revived the garden. (Hujan menyebabkan taman hidup kembali.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revivere', gồm 're-' có nghĩa là 'lại' và 'vivere' có nghĩa là 'sống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một cây cối hoặc một cái gì đó đã khô héo nhưng sau cơn mưa, nó sống lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: restore, rejuvenate, resuscitate
Từ trái nghĩa:
- động từ: extinguish, kill, destroy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- revive an old tradition (hồi sinh một truyền thống cũ)
- revive a conversation (làm cho cuộc trò chuyện sôi động lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The doctor was able to revive the patient. (Dokter berhasil menghidupkan kembali pasien.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wilted plant in a garden. One day, a gardener came and watered it, and the plant revived, becoming lush and green again. (Dulu kala, ada tanaman layu di kebun. Suatu hari, seorang tukang kebun datang dan menyiramnya, dan tanaman itu kembali hidup, menjadi subur dan hijau lagi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây cối khô héo trong vườn. Một ngày nọ, một người làm vườn đến và tưới nước cho nó, và cây cối đó đã hồi sinh, trở nên tươi tốt và xanh mướt.