Nghĩa tiếng Việt của từ revocation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrev.əˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌrev.əˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thu hồi, sự hủy bỏ
Contoh: The revocation of the law caused public outcry. (Sự hủy bỏ luật lệ đã gây ra sự phản đối công khai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revocatio', từ động từ 'revocare' (thu hồi), gồm 're-' (lại) và 'vocare' (gọi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một quyết định hoặc luật lệ bị hủy bỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: annulment, cancellation, repeal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: enactment, establishment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- revocation of a license (sự thu hồi giấy phép)
- revocation of a contract (sự hủy bỏ hợp đồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The revocation of the license was unexpected. (Sự hủy bỏ giấy phép là không được mong đợi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a law that everyone loved. But one day, the government decided to revoke it, causing chaos. People protested, shouting 'Revocation is not the solution!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một luật mà mọi người đều yêu thích. Nhưng một ngày nọ, chính phủ quyết định thu hồi nó, gây ra hỗn loạn. Người dân biểu tình, hét lên 'Sự thu hồi không phải là giải pháp!'