Nghĩa tiếng Việt của từ revolt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈvoʊlt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈvəʊlt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc nổi dậy, cuộc nổi loạn
Contoh: The peasants' revolt was brutally suppressed. (Cuộc nổi dậy của nông dân đã bị đàn áp một cách tàn bạo.) - động từ (v.):nổi dậy, phản kháng
Contoh: The people revolted against the oppressive regime. (Người dân nổi dậy chống lại chế độ áp bức.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revolutio', từ 'revolvere' nghĩa là 'xoay trở lại', 'quay lại'. Có liên quan đến các từ như 'revolution' và 'revolve'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một cuộc nổi dậy, như là một sự chống lại bất công hay sự áp bức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rebellion, uprising
- động từ: rebel, resist
Từ trái nghĩa:
- động từ: obey, submit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rise in revolt (nổi dậy)
- suppress a revolt (đàn áp một cuộc nổi dậy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The revolt was led by a charismatic leader. (Cuộc nổi dậy được lãnh đạo bởi một người lãnh đạo có sức hút.)
- động từ: They decided to revolt against the new policies. (Họ quyết định phản kháng chính sách mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where the people were heavily taxed and treated unfairly. One day, a young man named Tom decided to lead a revolt against the oppressive rulers. He rallied the villagers, and together they fought bravely, eventually gaining their freedom. The word 'revolt' reminds us of their courage and determination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ nơi người dân bị đánh thuế nặng nề và bị đối xử không công bằng. Một ngày nọ, một chàng thanh niên tên là Tom quyết định dẫn đầu một cuộc nổi dậy chống lại những người cai trị áp bức. Ông kêu gọi người dân làng, và cùng nhau họ chiến đấu dũng cảm, cuối cùng giành được sự tự do. Từ 'revolt' nhắc chúng ta đến sự can đảm và quyết tâm của họ.