Nghĩa tiếng Việt của từ revolutionary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrev.əˈluː.ʃən.eri/
🔈Phát âm Anh: /ˌrev.əˈluː.ʃən.əri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến cuộc cách mạng, cách mạng
Contoh: The revolutionary ideas changed the country. (Ide-ide revolusioner itu mengubah negara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revolutio' (sự quay trở lại), kết hợp với hậu tố '-ary' (liên quan đến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc cách mạng lớn, như cuộc cách mạng công nghiệp, nơi những ý tưởng mới lại thay đổi thế giới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: radical, transformative, groundbreaking
Từ trái nghĩa:
- tính từ: conservative, traditional, conventional
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- revolutionary ideas (ý tưởng cách mạng)
- revolutionary change (sự thay đổi cách mạng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The revolutionary war was a turning point in history. (Chiến tranh cách mạng là một điểm nổi bật trong lịch sử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a revolutionary leader who fought for freedom. His revolutionary ideas inspired many to join the cause, and together they brought about significant change.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà lãnh đạo cách mạng chiến đấu cho tự do. Những ý tưởng cách mạng của ông truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia nỗ lực, và cùng nhau họ đã mang lại sự thay đổi đáng kể.