Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ revolutionize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌrev.əˈluː.ʃə.naɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˌrev.əˈluː.ʃə.naɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cách mạng hóa, thay đổi đột ngột và sâu sắc
        Contoh: The invention of the internet has revolutionized the way we communicate. (Phát minh của internet đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revolutio' (chuyển động xoay tròn), kết hợp với hậu tố '-ize' (thể hiện hành động hoặc tính chất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc cách mạng lớn như cuộc cách mạng công nghiệp, điều này có thể giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'revolutionize'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: transform, revolutionise, overhaul

Từ trái nghĩa:

  • động từ: preserve, maintain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • revolutionize the industry (cách mạng hóa ngành công nghiệp)
  • revolutionize thinking (cách mạng hóa tư duy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new policies are expected to revolutionize the education system. (Các chính sách mới dự kiến sẽ cách mạng hóa hệ thống giáo dục.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town was stuck in the past, with outdated technology and methods. A young inventor came along and revolutionized the town by introducing new technologies and ideas, transforming it into a thriving modern community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ bị kẹt trong quá khứ, với công nghệ và phương pháp lỗi thời. Một nhà phát minh trẻ đến và cách mạng hóa ngôi làng bằng cách giới thiệu công nghệ và ý tưởng mới, biến nó thành một cộng đồng hiện đại phát triển.