Nghĩa tiếng Việt của từ revolve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈvɑlv/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈvɒlv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xoay quanh, quay vòng
Contoh: The Earth revolves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revolvere', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'volvere' nghĩa là 'xoay, cuộn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đĩa CD quay trong máy nghe nhạc, hoặc Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: rotate, circle, orbit
Từ trái nghĩa:
- động từ: stabilize, fix
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- revolve around (xoay quanh, tập trung vào)
- revolving door (cửa quay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The planets revolve around the Sun. (Các hành tinh quay quanh Mặt Trời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small planet named Revolve was curious about its journey. It learned that it revolved around a bright star, providing light and warmth. Every day, it would wake up, greet the star, and start its journey, feeling the joy of revolving in the vast universe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một hành tinh nhỏ tên là Revolve tò mò về chuyến đi của nó. Nó biết rằng nó quay quanh một ngôi sao sáng, cung cấp ánh sáng và nhiệt. Mỗi ngày, nó sẽ thức dậy, chào đón ngôi sao, và bắt đầu chuyến hành trình của mình, cảm nhận được niềm vui của việc quay trong vũ trụ rộng lớn.