Nghĩa tiếng Việt của từ rewarding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈwɔrdɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈwɔːdɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng giá, đáng để làm, có giá trị
Contoh: Teaching can be a very rewarding job. (Giảng dạy có thể là một công việc rất đáng giá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'reward', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'praemium' nghĩa là 'phần thưởng', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn cảm thấy hài lòng và được động viên sau khi hoàn thành một công việc, đó là khi bạn cảm nhận được 'rewarding'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- satisfying, fulfilling, gratifying
Từ trái nghĩa:
- unrewarding, disappointing, unsatisfying
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a rewarding experience (một trải nghiệm đáng giá)
- rewarding career (sự nghiệp đáng giá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Teaching can be a very rewarding job. (Giảng dạy có thể là một công việc rất đáng giá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher named Lily who found her job very rewarding. Every day, she would teach her students new things, and they would grow and learn. One day, her students surprised her with a thank-you card, expressing how much they appreciated her hard work. Lily felt incredibly rewarded and knew she had made a difference in their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên tên là Lily, người mà công việc của cô ấy rất đáng giá. Hàng ngày, cô ấy dạy học sinh của mình những điều mới, và chúng trưởng thành và học hỏi. Một ngày nọ, học sinh của cô ấy đã tự nhiên tặng cô một tấm thiệp cảm ơn, thể hiện sự đánh giá cao của họ về công sức của cô. Lily cảm thấy cực kỳ được động viên và biết rằng cô đã tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của họ.