Nghĩa tiếng Việt của từ rewrite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.raɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.raɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):viết lại, chỉnh sửa lại
Contoh: The author decided to rewrite the ending of the novel. (Tác giả quyết định viết lại kết thúc của cuốn tiểu thuyết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 're-' (lại) kết hợp với 'write' (viết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang làm bài tập văn và phải chỉnh sửa lại nhiều lần.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: revise, edit, reword
Từ trái nghĩa:
- động từ: first draft, original
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rewrite history (viết lại lịch sử)
- rewrite the rules (viết lại quy tắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He had to rewrite the entire chapter due to major changes in the plot. (Anh ta phải viết lại toàn bộ chương do những thay đổi lớn trong cốt truyện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a writer named Alex had to rewrite his story because the characters demanded a different ending. He spent days revising and editing, ensuring each word was perfect. In the end, his story became a bestseller, all thanks to his dedication to rewriting.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà văn tên Alex phải viết lại câu chuyện của mình vì nhân vật đòi hỏi một kết thúc khác. Anh ta dành nhiều ngày để chỉnh sửa và chỉnh sửa, đảm bảo mỗi từ đều hoàn hảo. Cuối cùng, câu chuyện của anh trở thành một tác phẩm bán chạy nhờ sự cam kết của anh ta trong việc viết lại.