Nghĩa tiếng Việt của từ reykjavik, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪk.jə.vɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪk.jə.vɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Thủ đô của nước Iceland
Contoh: Reykjavik is known for its vibrant culture. (Reykjavik được biết đến với văn hóa sôi động.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Icelandic 'reykjavík', trong đó 'reykja' có nghĩa là 'khói' và 'vík' có nghĩa là 'vịnh', đại diện cho mùi khói từ các nhà máy của thị trấn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khung cảnh băng hà Iceland với khói bay lên từ các nguồn nhiệt địa nhiệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: capital of Iceland
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in Reykjavik (ở Reykjavik)
- Reykjavik city (thành phố Reykjavik)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We visited Reykjavik during our trip to Iceland. (Chúng tôi đã đến thăm Reykjavik trong chuyến đi đến Iceland.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Reykjavik, the capital of Iceland, there was a beautiful geothermal spa. People from all over the world came to enjoy the warm waters and the unique atmosphere. The city was always bustling with tourists and locals alike, creating a vibrant and welcoming community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Reykjavik, thủ đô của Iceland, có một spa nhiệt đới đẹp. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến đây để thưởng thức nước nóng và không khí độc đáo. Thành phố luôn đông đúc với khách du lịch và người dân, tạo nên một cộng đồng sôi động và chào đón.