Nghĩa tiếng Việt của từ rhetoric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈret.ə.rɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈret.ə.rɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nghệ thuật nói hay viết để thuyết phục
Contoh: The politician's speech was full of empty rhetoric. (Bài phát biểu của chính trị gia đầy lời nói lạo xạo.) - tính từ (adj.):liên quan đến nghệ thuật nói hay viết để thuyết phục
Contoh: He used a lot of rhetoric language in his essay. (Anh ta sử dụng rất nhiều ngôn ngữ hùng biện trong bài luận của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'rhētorikē', có nguồn gốc từ 'rhētōr' nghĩa là 'người nói'. Đây là từ để chỉ nghệ thuật của việc nói hay viết để thuyết phục người khác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một diễn giả đang sử dụng những kỹ năng nói hay viết để thuyết phục đám đông.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: oratory, eloquence
- tính từ: rhetorical, eloquent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ineloquent, plain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- empty rhetoric (lời nói lạo xạo)
- political rhetoric (lời nói chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The candidate's rhetoric was criticized for being too vague. (Lời nói của ứng cử viên bị chỉ trích vì quá mơ hồ.)
- tính từ: The rhetoric of the speech was very persuasive. (Ngôn ngữ hùng biện trong bài diễn văn rất thuyết phục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a politician who was known for his powerful rhetoric. He could convince anyone of anything with his words. One day, he had to give a speech to a skeptical audience. He used all his skills in rhetoric to sway their opinions, and by the end of his speech, the audience was cheering for him. His rhetoric had won them over.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chính trị gia nổi tiếng về kỹ năng hùng biện của mình. Ông ta có thể thuyết phục bất kỳ ai bằng lời nói của mình. Một ngày nọ, ông phải phát biểu trước một đám đông nghi ngờ. Ông sử dụng tất cả kỹ năng hùng biện để thay đổi ý kiến của họ, và vào cuối bài phát biểu, đám đông đã cổ vũ cho ông. Hùng biện của ông đã thắng thế.