Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rhetorical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈtɔːr.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈtɔːr.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):về kỹ năng nói hay viết, đặc biệt là để thuyết phục
        Contoh: The speaker used a rhetorical question to engage the audience. (Pembicara menggunakan pertanyaan retoris untuk melibatkan penonton.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'rhetorikos', có nghĩa là 'về nghệ thuật nói', từ 'rhetor' nghĩa là 'người nói hay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn thuyết mà người nói sử dụng nhiều câu hỏi để thuyết phục khán giả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • persuasive, eloquent, stylistic

Từ trái nghĩa:

  • straightforward, literal, unembellished

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rhetorical question (câu hỏi retor)
  • rhetorical device (kỹ thuật retor)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The essay was filled with rhetorical devices to enhance its impact. (Tulisan itu diisi dengan perangkai retoris untuk meningkatkan dampaknya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a debate competition, a student used several rhetorical questions to challenge his opponent's arguments, making his points more compelling. (Dulu, dalam kompetisi debat, seorang siswa menggunakan beberapa pertanyaan retoris untuk menantang argumen lawannya, membuat poin-poinnya lebih menarik.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một hôm, trong một cuộc thi tranh luận, một học sinh sử dụng nhiều câu hỏi retor để thách thức lập luận của đối thủ, làm cho các điểm của anh ta trở nên hấp dẫn hơn.