Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rhinoceros, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /raɪˈnɑsərəs/

🔈Phát âm Anh: /raɪˈnɒsərəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật động vật lớn có một hoặc hai cái sừng trên mũi, sống ở châu Phi và châu Á
        Contoh: The rhinoceros is an endangered species. (Tê giác là loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'rhinokeros', gồm 'rhinos' nghĩa là 'mũi' và 'keras' nghĩa là 'sừng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con tê giác với sừng lớn trên mũi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rhino

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • save the rhinoceros (cứu giúp tê giác)
  • rhinoceros horn (sừng tê giác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rhinoceros uses its horn for defense. (Tê giác sử dụng sừng của nó để tự vệ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vast African savannah, there lived a rhinoceros named Rocky. Rocky was known for his mighty horn, which he used to protect his family from predators. One day, a group of poachers came to the savannah, aiming to take Rocky's horn for profit. But Rocky, with his strength and intelligence, managed to outsmart the poachers and save his family. From that day on, Rocky became a symbol of strength and resilience for all the animals in the savannah.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên thảo nguyên châu Phi rộng lớn, có một con tê giác tên là Rocky. Rocky nổi tiếng với cái sừng mạnh mẽ của mình, mà anh ta dùng để bảo vệ gia đình khỏi kẻ thù. Một ngày nọ, một nhóm thợ săn đến thảo nguyên, hướng đến việc lấy sừng của Rocky để kiếm lợi nhuận. Nhưng Rocky, với sức mạnh và trí tuệ của mình, đã giỏi giang vượt qua được những kẻ thợ săn và cứu được gia đình. Từ ngày đó, Rocky trở thành biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường cho tất cả các loài động vật trong thảo nguyên.