Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rhombus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɑːmbəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɒmbəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một hình dạng của đa giác có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc không phải là góc vuông
        Contoh: The rhombus is a type of quadrilateral. (Hình thoi là một loại tứ giác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'rhombos', có nghĩa là 'quay tròn', liên quan đến hình dạng quay tròn của hình thoi khi nghĩ đến cách nó có thể quay quanh tâm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình thoi trong toán học, có thể nhớ đến các tính chất như các cạnh bằng nhau và các đường chéo vuông góc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: diamond, lozenge

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rhombus pattern (mô hình hình thoi)
  • rhombus shape (hình dạng hình thoi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tiles on the floor form a pattern of rhombuses. (Viên gạch trên sàn tạo thành một mô hình hình thoi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical rhombus that could transform into a bus. Every morning, it would take the children to school, and they would marvel at its diamond-like shape. 'Look at the rhombus bus!' they would exclaim, and they never forgot the word rhombus.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hình thoi ma thuật có thể biến thành một chiếc xe buýt. Mỗi buổi sáng, nó sẽ đưa các bạn nhỏ đến trường, và chúng đều ngạc nhiên với hình dạng giống kim cương của nó. 'Nhìn chiếc xe buýt hình thoi kì diệu kia kìa!' chúng hét lên, và chúng không bao giờ quên được từ 'hình thoi' (rhombus).