Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rhyme, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /raɪm/

🔈Phát âm Anh: /raɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vần điệu, điệu hò
        Contoh: The poem has a beautiful rhyme. (Bài thơ có một vần điệu đẹp.)
  • động từ (v.):hát theo điệu hò, hát theo vần điệu
        Contoh: She likes to rhyme when she sings. (Cô ấy thích hát theo vần điệu khi hát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rimes', được sử dụng để chỉ các âm tiết có cùng âm cuối trong thơ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các bài thơ và ca khúc có vần điệu để nhớ đến từ 'rhyme'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rhythm, meter
  • động từ: chime, couplet

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dissonance
  • động từ: discord

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rhyme or reason (lý do hoặc cách giải thích)
  • without rhyme or reason (vô lý, vô căn cứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rhyme of the poem is very catchy. (Vần điệu của bài thơ rất dễ nhớ.)
  • động từ: He likes to rhyme his words when he writes poetry. (Anh ta thích vần điệu từ ngữ khi viết thơ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a poet who loved to create rhymes. Every word he chose had to fit perfectly into the rhythm of his poem. One day, he found a beautiful rhyme that made everyone who heard it smile. From that day on, he was known as the master of rhyme.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thơ rất yêu thích sáng tác vần điệu. Mỗi từ anh ta chọn đều phải vừa vặn vào nhịp điệu của bài thơ. Một ngày, anh ta tìm được một vần điệu đẹp mà khiến mọi người nghe đều mỉm cười. Từ đó, anh được biết đến là bậc thầy về vần điệu.