Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rhyolite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈraɪ.ə.laɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈraɪ.ə.laɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):Đá rhylit là một loại đá ít cứng, được hình thành từ dung nham acid và có thành phần khoáng vật tương tự như granite nhưng có kích thước hạt nhỏ hơn.
        Contoh: The mountain is covered with rhyolite. (Núi được bao phủ bởi đá rhylit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'rhyolite' bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'rhyolithos', trong đó 'rhyo-' có nghĩa là 'dòng chảy' và '-lithos' có nghĩa là 'đá', thể hiện sự liên quan đến đá được hình thành từ dung nham.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh núi đá vôi với những miền đá rhylit tạo nên những đỉnh núi đẹp mắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: acid lava, vitrophyre

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rhyolite formation (dạng hình thành của đá rhylit)
  • rhyolite outcrop (vách đá rhylit)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The geologist studied the rhyolite formations. (Nhà địa chất học nghiên cứu các dạng hình thành của đá rhylit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land covered with rhyolite, there was a village where the people used the soft rocks for building their homes. The rhyolite, though not as hard as other stones, provided warmth and comfort, and the village prospered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bao phủ bởi đá rhylit, có một ngôi làng mà người dân sử dụng những tảng đá mềm này để xây dựng nhà cửa. Đá rhylit, mặc dù không cứng bằng những loại đá khác, đã cung cấp nhiệt độ và sự thoải mái, và làng quê phát triển thịnh vượng.