Nghĩa tiếng Việt của từ rhythmic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪð.mɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɪð.mɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có nhịp điệu, có chu kỳ
Contoh: The rhythmic beat of the drums was mesmerizing. (Nhịp điệu của trống là mê hoặc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'rhythmos', có nghĩa là 'chu kỳ' hoặc 'nhịp điệu', kết hợp với hậu tố '-ic' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến điệu nhảy hoặc âm nhạc có nhịp điệu đều đặn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: rhythmic, regular, periodic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: arrhythmic, irregular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rhythmic patterns (mô hình nhịp điệu)
- rhythmic movements (chuyển động có nhịp điệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The rhythmic sound of the waves was very soothing. (Âm thanh có nhịp điệu của sóng rất dễ chịu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dancer who loved rhythmic music. Every step she took was in perfect harmony with the beat of the drums. Her movements were so mesmerizing that people would gather just to watch her dance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vũ công yêu thích âm nhạc có nhịp điệu. Mỗi bước đi của cô ấy đều hòa quyện hoàn hảo với nhịp của trống. Chuyển động của cô ấy rất mê hoặc đến nỗi mọi người tụ tập chỉ để xem cô ấy nhảy.