Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rib, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪb/

🔈Phát âm Anh: /rɪb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của xương sườn trong cơ thể người và động vật
        Contoh: The steak was cooked to perfection, with each rib juicy and tender. (Thịt bò được nấu đến hoàn hảo, mỗi sườn đều ngon và mềm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Latin 'costa', có nghĩa là 'vách', 'sườn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc BBQ, nơi mà sườn thịt bò là món ăn chính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bone rib, spare rib

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flesh, meat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spare ribs (sườn thịt bò)
  • rib cage (lồng ngực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He broke a rib in the accident. (Anh ta gãy một sườn trong tai nạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who specialized in cooking ribs. He believed that the secret to perfect ribs was in the slow cooking process, which made each rib tender and flavorful. People from all around would come to taste his famous ribs, and his restaurant became known for its delicious rib dishes. (Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp chuyên nấu sườn. Ông tin rằng bí mật của sườn hoàn hảo là trong quá trình nấu chậm, làm cho mỗi sườn mềm và ngon miệng. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm sườn nổi tiếng của ông, và nhà hàng của ông trở nên nổi tiếng với những món sườn thơm ngon.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một đầu bếp chuyên nấu sườn. Ông tin rằng bí mật của sườn hoàn hảo là trong quá trình nấu chậm, làm cho mỗi sườn mềm và ngon miệng. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm sườn nổi tiếng của ông, và nhà hàng của ông trở nên nổi tiếng với những món sườn thơm ngon.