Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ribaldry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪb.əl.dri/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɪb.əl.dri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lời nói thô thiển, lời nói xúc phạm
        Contoh: The novel is filled with ribaldry and crude humor. (Roman ini dipenuhi dengan kasar dan humor kotor.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ribaldus', nghĩa là người nói chuyện thô thiển.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi trò chuyện vui vẻ nhưng có lời nói không lịch thiệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vulgarity, obscenity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: propriety, decency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • filled with ribaldry (đầy đủ các lời thô thiển)
  • ribaldry and humor (thô thiển và trào lưu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The play was criticized for its ribaldry. (Pertunjukan ini kritik karena kasar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village known for its ribaldry, the villagers often gathered to share crude jokes and stories. One day, a traveler came and was shocked by the level of ribaldry in the village. He decided to teach the villagers about the importance of respectful communication. (Dulu kala, di sebuah desa yang terkenal dengan kasar, penduduk desa sering berkumpul untuk berbagi lelucon kotor dan cerita. Suatu hari, seorang traveler datang dan terkejut dengan tingkat kasar di desa. Dia memutuskan untuk mengajarkan penduduk desa tentang pentingnya komunikasi yang sopan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nổi tiếng với sự thô thiển của nó, người dân làng thường xuyên tụ tập để chia sẻ những câu chuyện vui và chuyện nhảm. Một ngày nọ, một du khách đến và bị sốc vì mức độ thô thiển ở làng. Anh ta quyết định dạy dỗ người dân làng về tầm quan trọng của việc giao tiếp lịch thiệp.