Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ribbon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪb.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɪb.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dải băng, dây băng
        Contoh: She tied a ribbon around the gift box. (Dia mengikat dasi di sekeliling kotak hadiah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ruban', có liên quan đến tiếng Latin 'ribanare' nghĩa là 'gợn sóng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bữa tiệc sinh nhật, bạn thấy những dải băng được dán xung quanh quà tặng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: strip, band, sash

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, complete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cut ribbon (cắt băng)
  • ribbon cutting ceremony (lễ cắt băng)
  • ribbon development (phát triển theo dải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ribbon on her hat was very colorful. (Dải băng trên mũ của cô ấy rất nhiều màu sắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved ribbons. She collected ribbons of all colors and used them to decorate her room. One day, she decided to use a blue ribbon to tie a gift for her friend. Her friend was so happy with the gift and the beautiful ribbon that she decided to keep it forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích dải băng. Cô ta thu thập những dải băng màu sắc và dùng chúng để trang trí phòng của mình. Một ngày nọ, cô quyết định dùng một dải băng màu xanh để gói quà cho bạn mình. Bạn của cô rất vui với món quà và dải băng đẹp đẽ đó, cô quyết định giữ nó mãi mãi.