Nghĩa tiếng Việt của từ rice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /raɪs/
🔈Phát âm Anh: /raɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại hạt làm thức ăn chính của người châu Á
Contoh: She cooked rice for dinner. (Cô ấy nấu cơm cho bữa tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'rice' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'ris', mà có nguồn gốc từ tiếng Latin 'oryza', chỉ loại lúa mì này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gạo là thức ăn chính trong các bữa ăn hàng ngày ở nhiều quốc gia châu Á.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cơm, hạt gạo
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cooked rice (cơm đã nấu)
- rice field (đồng lúa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We eat rice every day. (Chúng tôi ăn cơm mỗi ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village surrounded by vast rice fields, the villagers' lives revolved around the cultivation of rice. Each season, they would plant, tend, and harvest the rice, which was not just a crop but the essence of their daily sustenance. One year, a severe drought threatened their livelihood. The villagers came together, prayed for rain, and worked tirelessly to save their rice fields. Miraculously, just as the last stalks were about to wither, the skies opened up, and rain poured down, saving the rice and the villagers' way of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những cánh đồng lúa rộng lớn, cuộc sống của dân làng quay quanh việc trồng lúa. Mỗi mùa, họ trồng, chăm sóc và thu hoạch lúa, đó không chỉ là một loại cây trồng mà còn là thứ cung cấp sự sống hàng ngày của họ. Một năm, một cuộc hạn hán nghiêm trọng đe dọa cuộc sống của họ. Dân làng cùng nhau, cầu nguyện cho mưa, và làm việc không ngừng nghỉ để cứu cánh đồng lúa của mình. Thật là may mắn, ngay khi những cây lúa cuối cùng sắp khô cạn, bầu trời mở ra, và mưa rào gióng xuống, cứu lấy lúa và cách sống của dân làng.