Nghĩa tiếng Việt của từ rich, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪtʃ/
🔈Phát âm Anh: /rɪtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giàu có, nhiều tiền
Contoh: She inherited a rich estate. (Dia mewarisi harta yang kaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rex', có nghĩa là 'vua' hoặc 'quý tộc', thể hiện sự giàu có và quyền lực.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà lớn và sang trọng, đầy các đồ trang sức và tài sản giá trị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: wealthy, affluent, prosperous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: poor, impoverished, destitute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as rich as Croesus (giàu có như Croesus)
- rich in (nghèo về...)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The rich tapestry of colors was breathtaking. (Tapisi kaya warna itu menakjubkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the rich ruled, there was a young man named Jack. Jack was not rich, but he dreamed of a life where he could be as rich as the king. One day, he found a magical lamp that granted him three wishes. With his first wish, he asked to be rich. Instantly, his life changed, and he became one of the richest men in the kingdom. He learned that being rich brought both joy and responsibility.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước mà những người giàu có cai trị, có một chàng thanh niên tên là Jack. Jack không giàu có, nhưng anh mơ ước một cuộc sống mà anh có thể giàu có như vua. Một ngày, anh tìm thấy một chiếc chài kỳ diệu cho phép anh có ba điều ước. Với điều ước đầu tiên, anh yêu cầu trở nên giàu có. Ngay lập tức, cuộc sống của anh thay đổi, và anh trở thành một trong những người giàu có nhất vương quốc. Anh học được rằng việc giàu có mang lại cả niềm vui và trách nhiệm.