Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ richly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪtʃ.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɪtʃ.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):phong phú, giàu có, màu mỡ
        Contoh: The room was richly decorated for the party. (Kamar dihiasi dengan mewah untuk pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rich' (giàu có), kết hợp với hậu tố '-ly' (phó từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bữa tiệc màu mỡ với những chiếc bánh ngọt, hoa quả tươi và ánh đèn huyền ảo, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'richly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: luxuriously, opulently, sumptuously

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: poorly, meagerly, scantily

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • richly deserved (hoàn toàn xứng đáng)
  • richly detailed (chi tiết mịn màng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She was richly rewarded for her efforts. (Dia dianugerahi secara mewah untuk upayanya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a richly decorated palace, there lived a king who loved to entertain guests with lavish parties. Every corner of the palace was adorned with gold and precious gems, reflecting the king's wealth and generosity. One day, a poor traveler arrived at the palace gates, seeking shelter. The king, moved by the traveler's story, welcomed him warmly and hosted a feast that was as richly prepared as any other royal event.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện được trang trí một cách giàu có, sống một vị vua yêu thích mời khách với những buổi tiệc xa xỉ. Mỗi góc cung điện đều được trang trí bằng vàng và viên ngọc quý, phản ánh sự giàu có và rộng lượng của vị vua. Một ngày, một du khách nghèo đến cửa cung điện, tìm chỗ nghỉ. Vị vua, xúc động bởi câu chuyện của du khách, chào đón anh ta nồng nhiệt và tổ chức một bữa tiệc được chuẩn bị một cách giàu có như bất kỳ sự kiện hoàng gia nào.