Nghĩa tiếng Việt của từ richness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪtʃnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɪtʃnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giàu có, độ phong phú
Contoh: The richness of the soil makes it perfect for growing crops. (Ketebalan tanah membuatnya sempurna untuk menanam tanaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rich' (giàu có) kết hợp với hậu tố '-ness'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kho báu đầy vàng và bạc, đại diện cho sự giàu có.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wealth, abundance, opulence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: poverty, scarcity, meagerness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the richness of the experience (sự phong phú của trải nghiệm)
- richness of flavor (độ đậm đà của hương vị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The richness of the colors in the painting was stunning. (Ketebalan warna dalam lukisan itu menakjubkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of great richness, there was a farmer who appreciated the fertile soil that allowed him to grow abundant crops. He shared his wealth with the community, ensuring everyone had enough to eat. This act of generosity made the whole village prosperous and happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có sự giàu có lớn, có một người nông dân trân trọng đất màu mỡ cho phép anh ta trồng nhiều loại cây ăn quả. Anh ta chia sẻ sự giàu có của mình với cộng đồng, đảm bảo mọi người đều có đủ ăn. Hành động rộng lượng này khiến cả làng thịnh vượng và hạnh phúc.