Nghĩa tiếng Việt của từ rid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪd/
🔈Phát âm Anh: /rɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giải thoát, xóa bỏ
Contoh: We need to rid the house of mice. (Kita perlu menyingkirkan tikus dari rumah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ryddan', từ 'riddan' nghĩa là 'giải thoát', có liên hệ với tiếng German 'retten'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cố gắng loại bỏ một thứ gì đó không cần thiết trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: eliminate, remove, clear
Từ trái nghĩa:
- động từ: add, introduce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- get rid of (loại bỏ)
- rid oneself of (giải thoát mình khỏi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It's time to rid the garden of weeds. (Sudah waktunya untuk membersihkan kebun dari gulma.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village that was plagued by a group of mischievous goblins. The villagers tried everything to rid their homes of these troublesome creatures, from using magic spells to setting traps. Finally, they found a wise wizard who taught them a powerful chant that banished the goblins forever. The village was rid of its problem, and peace was restored.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng bị ám ảnh bởi một nhóm quỷ nhỏ hà khắc. Người dân làng đã cố gắng mọi cách để xóa bỏ những sinh vật rối trí này khỏi nhà cửa của họ, từ việc sử dụng phép thuật đến việc đặt bẫy. Cuối cùng, họ tìm được một phù thủy khôn ngoan, người đã dạy cho họ một thần chú mạnh mẽ, đã đuổi đi những chú quỷ nhỏ mãi mãi. Làng đã giải thoát khỏi vấn đề của mình, và hòa bình được khôi phục.