Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ riddance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪd.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɪd.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thoát khỏi, sự xa lánh
        Contoh: Good riddance to bad rubbish! (Hết mừng đi những thứ xấu xa!)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rid', có nghĩa là 'thoát khỏi', kết hợp với hậu tố '-ance' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'thoát khỏi' một tình huống không may mắn hoặc một người không tốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: escape, liberation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: attachment, bondage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • good riddance (hết mừng đi)
  • bid farewell with a sense of riddance (chào tạm biệt với cảm giác thoát khỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We were glad to see the back of him, good riddance! (Chúng tôi rất vui khi không còn thấy anh ta, hết mừng đi!)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town plagued by a troublesome character. When he finally left, the townsfolk exclaimed, 'Good riddance!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bị một kẻ rắc rối ách nghẹt. Khi anh ta cuối cùng rời đi, người dân làng hô: 'Hết mừng đi!'