Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ riddle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪd.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɪd.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):câu đố, bài toán khó
        Contoh: The answer to the riddle is hidden in the text. (Jawaban untuk teka-teki tersembunyi dalam teks.)
  • động từ (v.):giải đáp, lý giải
        Contoh: Can you riddle this mystery? (Bisakah Anda memecahkan misteri ini?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'riddan' nghĩa là 'giải đáp', liên quan đến việc giải câu đố.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh mà bạn phải giải câu đố để tìm ra ý nghĩa của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: puzzle, enigma
  • động từ: solve, decipher

Từ trái nghĩa:

  • động từ: confuse, obscure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • solve a riddle (giải câu đố)
  • riddle of the universe (bí ẩn của vũ trụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children enjoyed solving riddles at the party. (Anak-anak thích giải câu đố tại buổi tiệc.)
  • động từ: The detective tried to riddle out the clues. (Thám tử cố gắng giải mã manh mối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who loved to create riddles for the villagers. One day, he presented a riddle that no one could solve. It was about a tree that spoke but had no voice. After days of pondering, a young boy realized that the tree was a library, filled with books that 'spoke' through their words. The old man smiled, knowing his riddle was finally solved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan yêu thích tạo ra những câu đố cho dân làng. Một ngày nọ, ông đưa ra một câu đố mà không ai giải được. Đó là về một cái cây nói nhưng không có tiếng. Sau nhiều ngày suy nghĩ, một cậu bé nhỏ nhận ra rằng cái cây đó là một thư viện, đầy đủ sách mà 'nói' qua những từ của chúng. Ông già mỉm cười, biết rằng câu đố của ông đã được giải đáp.