Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rider, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈraɪ.dər/

🔈Phát âm Anh: /ˈraɪ.də/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đi xe
        Contoh: The rider fell off his bike. (Tay đạp đã ngã khỏi xe đạp của anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ride' (đi xe) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang đi xe đạp hoặc xe máy trên đường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người đi xe, tay đạp

Từ trái nghĩa:

  • người đi bộ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • experienced rider (người đi xe có kinh nghiệm)
  • beginner rider (người đi xe mới bắt đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The horse rider skillfully controlled his mount. (Người đi ngựa đã thực hiện việc điều khiển con ngựa của mình một cách khéo léo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled rider who could ride any vehicle with ease. One day, he decided to participate in a race, and with his exceptional riding skills, he won the race, becoming the champion rider. Everyone cheered for him, and he was known as the best rider in the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tay đạp giỏi có thể điều khiển bất kỳ phương tiện giao thông nào một cách dễ dàng. Một ngày nọ, anh ta quyết định tham gia một cuộc đua, và với kỹ năng lái xe xuất sắc của mình, anh ta đã giành chiến thắng, trở thành tay đạp vô địch. Mọi người vui mừng hò reo lên, và anh ta được biết đến là tay đạp giỏi nhất vùng đất đó.