Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ridge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /rɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sườn núi, lưng đồi
        Contoh: The hikers followed the ridge to the summit. (Những người leo núi theo sườn núi để lên đỉnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hrycg', có nguồn gốc từ tiếng German cổ, có liên quan đến khái niệm về một đường nối hoặc ranh giới cao.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên đỉnh một sườn núi, nhìn xuống và thấy một đường ranh giới rõ ràng giữa hai mái núi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crest, spine, backbone

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: valley, depression

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • over the ridge (qua sườn núi)
  • follow the ridge (theo sườn núi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ridge of the roof was covered with snow. (Sườn mái nhà được bao phủ bởi tuyết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mountain ridge that stood tall and proud. It was a clear day, and the sun shone brightly on the ridge, making it a perfect spot for a hike. As the hikers reached the top, they marveled at the view of the valleys on either side, separated by the strong and steady ridge.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sườn núi cao và kiêu hãnh. Đó là một ngày đẹp trời, và ánh nắng mặt trời chiếu rọi vào sườn núi, tạo nên một địa điểm hoàn hảo để đi bộ dạo. Khi những người đi bộ dạo đến đỉnh, họ kinh ngạc trước cảnh quan của các thung lũng ở cả hai bên, ngăn cách bởi sườn núi vững chãi.