Nghĩa tiếng Việt của từ ridicule, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪd.ɪ.kjuːl/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɪd.ɪ.kjuːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chế giễu, sự nói xấc
Contoh: He ignored the ridicule from his peers. (Anh ta bỏ qua sự chế giễu từ bạn bè.) - động từ (v.):chế giễu, nói xấc
Contoh: They ridiculed his ideas in front of everyone. (Họ chế giễu ý tưởng của anh ấy trước mặt mọi người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ridiculum', từ 'ridēre' nghĩa là 'cười', kết hợp với hậu tố '-cule' có nghĩa là 'nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn hoặc người khác bị chế giễu trong một buổi họp mặt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mockery, derision
- động từ: mock, deride
Từ trái nghĩa:
- danh từ: praise, admiration
- động từ: praise, admire
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- face ridicule (phải đối mặt với sự chế giễu)
- heap ridicule on (dàn sự chế giễu lên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ridicule he faced made him stronger. (Sự chế giễu anh ta phải đối mặt làm anh ta mạnh hơn.)
- động từ: She was ridiculed for her unusual fashion choices. (Cô ấy bị chế giễu vì sự lựa chọn thời trang khác thường của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young inventor who faced ridicule from his community for his strange inventions. However, one day, his invention of a flying bicycle became a sensation, turning the ridicule into admiration. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ bị cộng đồng chế giễu vì những phát minh kỳ lạ của mình. Tuy nhiên, một ngày nọ, phát minh xe đạp bay của anh ta trở thành một hiện tượng, biến sự chế giễu thành sự ngưỡng mộ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ bị cộng đồng chế giễu vì những phát minh kỳ lạ của mình. Tuy nhiên, một ngày nọ, phát minh xe đạp bay của anh ta trở thành một hiện tượng, biến sự chế giễu thành sự ngưỡng mộ.