Nghĩa tiếng Việt của từ rife, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /raɪf/
🔈Phát âm Anh: /raɪf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tràn đầy, rất phổ biến
Contoh: The city was rife with rumors. (Kota itu dipenuhi dengan desas-desus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'ryfe', có nghĩa là 'đầy đủ', 'phổ biến'. Có liên quan đến từ 'reafian' (cướp, cướp giật).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực tràn đầy người, hoặc một vật phẩm rất phổ biến trên thị trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: prevalent, widespread, abundant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rare, scarce, uncommon
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rife with (tràn đầy)
- rife speculation (dự đoán rất phổ biến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Corruption was rife in the government. (Korupsi sangat meluas di pemerintahan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a town rife with mysteries, a detective tried to solve the most puzzling case. (Di kota yang dipenuhi misteri, seorang detektif mencoba memecahkan kasus yang paling menarik.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng tràn đầy bí ẩn, một thám tử cố gắng giải quyết vụ án khó hiểu nhất. (Trong một ngôi làng tràn đầy bí ẩn, một thám tử cố gắng giải quyết vụ án khó hiểu nhất.)