Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rift, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪft/

🔈Phát âm Anh: /rɪft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khe nứt, vết xước sâu trong đất hoặc đá
        Contoh: The earthquake caused a rift in the ground. (Gempa menyebabkan kesenjangan di tanah.)
  • động từ (v.):tạo ra khe nứt, xuất hiện khe nứt
        Contoh: The argument rifted the friendship apart. (Perdebatan membuat persahabatan terpisah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'rift' nghĩa là 'khe nứt', có liên quan đến tiếng German 'ripa' nghĩa là 'vách đá'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một vùng đất bị nứt vì động đất, tạo ra một khe nứt sâu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crack, fissure
  • động từ: split, cleave

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: union, cohesion
  • động từ: unite, join

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a widening rift (một khe nứt mở rộng)
  • bridge the rift (làm dịu sự bất đồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rift in the rock was caused by erosion. (Khe nứt trong đá được gây ra bởi xói mòn.)
  • động từ: The disagreement rifted the group. (Sự không đồng ý tách nhóm ra.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vast land where people lived in harmony. One day, an earthquake struck, creating a deep rift in the ground, separating the community. The villagers had to work together to bridge the rift and restore their unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất rộng lớn nơi mà người dân sống hòa thuận. Một ngày, một trận động đất xảy ra, tạo ra một khe nứt sâu trên mặt đất, tách biệt cộng đồng. Những người dân phải cùng nhau làm việc để làm dịu sự bất đồng và khôi phục sự thống nhất của họ.