Nghĩa tiếng Việt của từ righteous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈraɪ.tʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈraɪ.tʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):công bằng, đúng đắn, như thiên chúa giáo
Contoh: He led a righteous life. (Dia menjalani hidup yang adil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'rihtwis', từ 'riht' nghĩa là 'đúng' và 'wis' nghĩa là 'thông thái'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc công bằng và được mọi người tôn trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: just, fair, upright
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unjust, unfair, corrupt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- righteous anger (sự tức giận công bằng)
- righteous cause (lý do đúng đắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The righteous judge made a fair decision. (Thẩm phán công bằng đã đưa ra quyết định công bằng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a righteous king who ruled his kingdom with fairness and justice. He always listened to his people and made decisions that were right and just. His people loved and respected him for his righteousness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua công bằng điều hành đất nước của mình với sự công bằng và công lý. Ông luôn lắng nghe người dân và đưa ra quyết định đúng đắn. Người dân yêu quý và tôn trọng ông vì sự công bằng của ông.