Nghĩa tiếng Việt của từ rightful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈraɪt.fəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈraɪt.fʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có quyền lợi, đúng mực
Contoh: He is the rightful owner of the property. (Dia adalah pemilik yang sah atas properti itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'right' (đúng) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ai đó nhận được điều mà họ xứng đáng nhận vì họ là người đúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: just, lawful, legitimate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: wrongful, unlawful, illegitimate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rightful claim (yêu cầu hợp pháp)
- rightful place (vị trí đúng đắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She claimed her rightful inheritance. (Dia kêu gọi di sản thừa kế của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a rightful king who ruled his kingdom with justice and fairness. Everyone in the kingdom respected him for his rightful decisions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua hợp pháp đã cai trị vương quốc của mình với sự công bằng và công minh. Mọi người trong vương quốc đều tôn kính ông ta vì những quyết định đúng đắn của ông.