Nghĩa tiếng Việt của từ rigid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪdʒɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɪdʒɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cứng nhắc, không linh hoạt
Contoh: The chair is made of rigid plastic. (Kursi được làm từ nhựa cứng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rigidus', có nghĩa là 'cứng', liên quan đến từ 'rigere' nghĩa là 'thẳng lưng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc ghế đá cứng, không dịch chuyển khi ngồi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: stiff, inflexible, unyielding
Từ trái nghĩa:
- tính từ: flexible, pliable, elastic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rigid structure (cấu trúc cứng)
- rigid rules (quy tắc cứng nhắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a rigid schedule every day. (Lịch trình của cô ấy rất cứng nhắc hàng ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a rigid ruler who enforced strict rules in his kingdom. Everyone had to follow the rigid schedule and any deviation was not tolerated. One day, a young inventor introduced a flexible material that could change the rigid structures of the kingdom, making life easier for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quân chủ cứng nhắc đã thực thi những quy tắc nghiêm ngặt trong vương quốc của mình. Mọi người đều phải tuân theo lịch trình cứng nhắc và không chấp nhận bất kỳ sự sai lệch nào. Một ngày nọ, một nhà phát minh trẻ giới thiệu một vật liệu linh hoạt có thể thay đổi cấu trúc cứng của vương quốc, làm cho cuộc sống dễ dàng hơn cho mọi người.