Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rigidly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪdʒɪdli/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɪdʒɪdli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):cứng nhắc, không linh hoạt
        Contoh: The rules were applied rigidly. (Aturan itu diterapkan dengan kaku.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rigidus', có nghĩa là 'cứng', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái ghế cứng, không dễ uốn cong, để nhớ được từ 'rigidly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: inflexibly, strictly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: flexibly, loosely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rigidly defined (xác định cứng nhắc)
  • rigidly structured (cấu trúc cứng nhắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The teacher explained the concept rigidly. (Guru menjelaskan konsep itu dengan ketat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything was rigidly controlled, people lived by strict rules. One day, a young man decided to challenge these rigid norms and bring flexibility to the society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ đều bị kiểm soát một cách cứng nhắc, mọi người sống theo những quy tắc nghiêm ngặt. Một ngày nọ, một người thanh niên quyết định thách thức những quy định cứng nhắc này và mang đến sự linh hoạt cho xã hội.