Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rigor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪɡ.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɪɡ.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nghiêm ngặt, sự khắc nghiệt
        Contoh: The rigor of the training was intense. (Sự nghiêm ngặt của việc huấn luyện rất mãnh liệt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rigor', có nghĩa là 'cứng nhắc, chặt chẽ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kịch bản: Bạn đang trong một cuộc thi thể thao và phải vượt qua những thử thách khắc nghiệt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'rigor'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: strictness, harshness, severity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: leniency, softness, mildness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with rigor (một cách nghiêm ngặt)
  • rigor and discipline (sự nghiêm ngặt và kỷ luật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rigor of the winter was unexpected. (Sự khắc nghiệt của mùa đông là không ngờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the people faced the rigor of the winter. They had to prepare for the harsh conditions and strict rules to survive. Each day, they followed a rigorous routine to ensure their safety and warmth. (Trong một ngôi làng nhỏ, người dân phải đối mặt với sự khắc nghiệt của mùa đông. Họ phải chuẩn bị cho những điều kiện khắc nghiệt và những quy tắc nghiêm ngặt để sống sót. Mỗi ngày, họ tuân theo một thói quen nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và ấm áp của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người dân phải đối mặt với sự khắc nghiệt của mùa đông. Họ phải chuẩn bị cho những điều kiện khắc nghiệt và những quy tắc nghiêm ngặt để sống sót. Mỗi ngày, họ tuân theo một thói quen nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và ấm áp của họ.