Nghĩa tiếng Việt của từ rigorous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪɡ.ər.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɪɡ.ər.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nghiêm ngặt, khắt khe, cần thận
Contoh: The examination process was rigorous. (Proses ujian itu sangat ketat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rigor', có nghĩa là 'cứng nhắc', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bài kiểm tra rất khó và yêu cầu cao, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'rigorous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- strict, severe, demanding
Từ trái nghĩa:
- lax, lenient, easy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rigorous testing (kiểm tra nghiêm ngặt)
- rigorous standards (tiêu chuẩn khắt khe)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The training was rigorous and challenging. (Latihan itu ketat dan menantang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a rigorous training camp, every trainee had to push their limits to meet the high standards set by the coaches. (Di kamp latihan yang ketat, setiap rekrut harus mendorong batas mereka untuk memenuhi standar tinggi yang ditetapkan oleh pelatih.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trung tâm huấn luyện nghiêm ngặt, mỗi học viên đều phải vượt qua giới hạn của mình để đáp ứng những tiêu chuẩn cao do huấn luyện viên đặt ra.