Nghĩa tiếng Việt của từ rigorously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɪɡ.ər.əs.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɪɡ.ər.əs.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách nghiêm ngặt, chặt chẽ
Contoh: The rules are rigorously enforced. (Peraturan ini được thi hành một cách nghiêm ngặt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rigor', kết hợp với hậu tố '-ous' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một giảng viên rất nghiêm khắc trong lớp học, luôn yêu cầu sinh viên phải tuân thủ quy tắc một cách chặt chẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: strictly, strictly, severely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: loosely, leniently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rigorously enforced (thi hành một cách nghiêm ngặt)
- rigorously tested (kiểm tra một cách chặt chẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The tests were rigorously controlled. (Các bài kiểm tra được kiểm soát một cách nghiêm ngặt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a school where rules were rigorously enforced, students had to follow every guideline strictly. One day, a new student named Tom joined the class. He was not used to such strict rules and often found himself in trouble. However, with time, he learned to adapt and appreciated the discipline that the rigorous enforcement brought to his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trường học mà các quy tắc được thi hành một cách nghiêm ngặt, học sinh phải tuân theo mọi hướng dẫn một cách nghiêm túc. Một ngày nọ, một học sinh mới tên là Tom tham gia vào lớp học. Anh ta không quen với những quy tắc nghiêm ngặt như vậy và thường xuyên gặp khó khăn. Tuy nhiên, theo thời gian, anh ta học cách thích nghi và đánh giá cao sự kỷ luật mà sự thi hành nghiêm ngặt mang lại cho cuộc sống của mình.