Nghĩa tiếng Việt của từ rile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /raɪl/
🔈Phát âm Anh: /raɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm tức giận, làm khó chịu
Contoh: His comments really riled me up. (Komentarnya benar-benar membuatku marah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thuần túy, có thể liên hệ với từ 'roil' có nghĩa là 'làm lắc' hoặc 'làm hỗn độn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị kích động hoặc tức giận, như khi bạn nghe đến tin xấu về một người bạn thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: irritate, anger, upset
Từ trái nghĩa:
- động từ: calm, soothe, appease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rile someone up (làm ai đó tức giận)
- easily riled (dễ bị tức giận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The constant noise was beginning to rile the passengers. (Tiếng ồn liên tục bắt đầu làm khó chịu cho hành khách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a calm lake that was often riled by the wind. The villagers nearby would get riled up whenever the wind blew, as it disturbed their peaceful fishing. One day, a wise old man taught them how to calm the lake and their own spirits, turning their anger into peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái hồ bình yên thường bị gió làm hỗn loạn. Những người dân dọc đường thường bị kích động khi có gió, vì nó làm xáo trộn việc câu cá yên bình của họ. Một ngày nọ, một ông già khôn ngoan dạy họ cách làm yên lặng hồ và làm dịu lòng họ, biến sự tức giận thành hòa bình.