Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪm/

🔈Phát âm Anh: /rɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vành, viền của một vật hình tròn
        Contoh: The car wheel has a wide rim. (Bánh xe xe hơi có vành rộng.)
  • động từ (v.):làm viền, bọc viền
        Contoh: She rimmed the hat with fur. (Cô ấy bọc viền mũ bằng lông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rém', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'remigium' nghĩa là 'vỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc nhẫn hoặc một chiếc bánh xe, đều có 'rim'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: edge, border, brink
  • động từ: border, edge, fringe

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: center, middle
  • động từ: unborder, unfringe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the rim (trên viền)
  • rim shot (tiếng gõ trống mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rim of the cup is chipped. (Vành cốc bị nứt.)
  • động từ: The pond was rimmed with stones. (Hồ được bọc viền bằng đá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wheel with a beautiful rim. The rim was so shiny that it reflected the sun, making the wheel look like a piece of art. People would stop and admire the wheel, all because of its stunning rim.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bánh xe với vành rất đẹp. Vành đó sáng lấp lánh như phản chiếu ánh mặt trời, làm cho bánh xe trông như một tác phẩm nghệ thuật. Mọi người dừng chân ngắm nghía bánh xe, tất cả là nhờ vành đẹp đến thế.