Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /raɪm/

🔈Phát âm Anh: /raɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sương giá, băng
        Contoh: The trees were covered with rime in the morning. (Pohon-pohonnya ditutupi oleh rime di pagi hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rim', có liên quan đến các từ như 'reim' trong tiếng Đức và 'rima' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'vết nứt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa đông lạnh giá, khi bề mặt cây và đường bị phủ một lớp sương giá mỏng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: frost, ice

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: warmth, heat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a coat of rime (một lớp sương giá)
  • rime ice (băng sương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rime on the window made it hard to see outside. (Rime di jendela membuat sulit untuk melihat ke luar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold winter morning, the entire village was covered with a beautiful layer of rime. It looked like nature had painted the world with a sparkling white brush. The villagers woke up to this magical sight and spent the day admiring the rime-covered trees and houses.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào một buổi sáng mùa đông lạnh giá, cả ngôi làng bị phủ đầy một lớp sương giá tuyệt đẹp. Cảnh tượng này giống như thiên nhiên đã vẽ lên thế giới bằng một bàn chải trắng lấp lánh. Dân làng thức dậy và dành cả ngày để chiêm ngưỡng những cây cối và nhà ở được bao phủ bởi sương giá.