Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ring, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /rɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vòng, nhẫn
        Contoh: She wears a gold ring on her finger. (Dia memakai cincin emas di jari-nya.)
  • động từ (v.):đánh chuông, gọi điện thoại
        Contoh: He rang the doorbell. (Dia gọi chuông cửa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hring' nghĩa là chuông.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc nhẫn cưới hoặc chuông điện thoại kêu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: circle, loop
  • động từ: call, phone

Từ trái nghĩa:

  • động từ: hang up, disconnect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ring the bell (đánh chuông)
  • ring up (gọi điện thoại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ring on her finger sparkles in the light. (Cincin di jari-nya berkilau di bawah cahaya.)
  • động từ: I will ring you later. (Saya akan menelpon Anda nanti.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful ring that had the power to make wishes come true. Whenever someone wore the ring and made a wish, the ring would ring like a bell, signaling that the wish was granted. One day, a young girl found the ring and wished for happiness for her family. The ring rang, and her wish was fulfilled.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc nhẫn đẹp có khả năng thực hiện nguyện vọng. Bất cứ khi nào ai đó đeo chiếc nhẫn và nguyện cầu, nhẫn sẽ kêu như chuông, báo hiệu rằng nguyện vọng đã được thực hiện. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tìm thấy chiếc nhẫn và mong ước hạnh phúc cho gia đình mình. Nhẫn kêu, và ước muốn của cô ấy đã được đáp ứng.