Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ riot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈraɪ.ət/

🔈Phát âm Anh: /ˈraɪ.ət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc bạo động, cuộc nổi dậy
        Contoh: The police tried to control the riot. (Cảnh sát cố gắng kiểm soát cuộc bạo động.)
  • động từ (v.):phản ứng mạnh mẽ, nổi dậy
        Contoh: The crowd began to riot. (Đám đông bắt đầu nổi dậy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'riot', có liên quan đến ý nghĩa của 'cuộc nổi dậy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Đám đông đang nổi dậy, có những ngọn lửa và tiếng ồn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'riot'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rebellion, uprising
  • động từ: revolt, rebel

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: peace, order
  • động từ: obey, comply

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • riot act (luật cấm đoán)
  • riot gear (trang bị để chống lại bạo động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The city was in chaos due to the riot. (Thành phố đã rơi vào hoảng loạn do cuộc bạo động.)
  • động từ: They rioted against the oppressive regime. (Họ nổi dậy chống lại chế độ áp bức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with tension, a riot broke out. The people were angry and demanded change. The police tried to control the situation, but the riot continued. It was a day of chaos and noise, a vivid picture of a riot.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố chứa đầy căng thẳng, một cuộc bạo động bùng nổ. Mọi người tức giận và yêu cầu thay đổi. Cảnh sát cố gắng kiểm soát tình hình, nhưng cuộc bạo động vẫn tiếp tục. Đó là một ngày đầy hoang mang và tiếng ồn, một bức tranh sống động của một cuộc bạo động.