Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ riotous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈraɪ.ə.t̬əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈraɪ.ə.təs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dưới dạng cách biểu đạt hoặc hành động mạnh mẽ, thường là quá mức; rộn ràng, hưng phấn
        Contoh: The party was riotous and full of laughter. (Pesta itu penuh dengan tawa dan suka riang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'riotus', từ 'riotare' nghĩa là 'phóng đại, làm náo nhiệt', liên quan đến từ 'riot' (bạo động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc mà mọi người đang quá vui vẻ, hò reo lên, đó là hình ảnh của một 'riotous' event.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tumultuous, wild, unrestrained

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calm, sedate, restrained

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • riotous behavior (hành vi náo nhiệt)
  • riotous laughter (tiếng cười rộn ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The crowd was riotous during the concert. (Đám đông trong buổi hòa nhạc rất náo nhiệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a riotous festival, people danced and laughed without restraint. The atmosphere was so vibrant that even the grumpiest person couldn't help but smile.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lễ hội rất náo nhiệt, mọi người nhảy múa và cười rộn ràng không hề giới hạn. Không khí rất sôi động đến nỗi ngay cả người bất mãn nhất cũng không thể không mỉm cười.