Nghĩa tiếng Việt của từ rip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪp/
🔈Phát âm Anh: /rɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xé, cắt, tách
Contoh: He ripped the paper into pieces. (Dia merobek kertas menjadi beberapa bagian.) - danh từ (n.):vết xé, lỗi thời
Contoh: There is a rip in my jeans. (Ada celah di celana jeans saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ripen', có liên quan đến việc 'tách' hoặc 'xé'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh xé giấy hoặc quần áo bị xé.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: tear, split
- danh từ: tear, slit
Từ trái nghĩa:
- động từ: mend, repair
- danh từ: repair, patch
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- let rip (thả lỏng, không kiềm chế)
- rip into (trút lời chửi, chỉ trích mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The fabric will rip if you pull it too hard. (Vải sẽ bị xé nếu bạn kéo quá mạnh.)
- danh từ: I need to sew this rip in my shirt. (Tôi cần khâu vết xé trên áo sơ mi này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a boy who loved to draw. One day, he accidentally ripped his favorite drawing. He was sad, but then he realized he could create a new masterpiece by combining the ripped pieces. (Dulu, ada seorang bocah yang suka menggambar. Suatu hari, dia tak sengaja merobek gambar favoritnya. Dia sedih, tapi kemudian menyadari dia bisa menciptakan karya baru dengan menggabungkan potongan-potongan yang terpisah.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cậu bé rất thích vẽ. Một ngày nọ, cậu vô tình xé tờ bản vẽ yêu thích của mình. Cậu rất buồn, nhưng sau đó nhận ra có thể tạo ra một kiệt tác mới bằng cách kết hợp những mảnh vụn. (Dulu, ada seorang bocah yang suka menggambar. Suatu hari, dia tak sengaja merobek gambar favoritnya. Dia sedih, tapi kemudian menyadari dia bisa menciptakan karya baru dengan menggabungkan potongan-potongan yang terpisah.)