Nghĩa tiếng Việt của từ ripe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /raɪp/
🔈Phát âm Anh: /raɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chín, đã sẵn sàng
Contoh: The bananas are ripe and ready to eat. (Pisang itu sudah matang dan siap untuk dimakan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ripe', có liên quan đến việc quả chín.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quả chuối chín màu vàng, đó là thời điểm tốt nhất để ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: mature, ready, fully grown
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unripe, green, immature
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ripe for the picking (sẵn sàng để hái)
- ripe old age (tuổi già chín chắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The tomatoes will be ripe in a few days. (Tomat akan matang dalam beberapa hari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who loved to grow fruits. One day, he noticed that his apples were ripe and ready to be picked. He knew that ripe fruits were the best to eat, so he quickly gathered them all and made a delicious apple pie. (Dahulu kala, ada seorang petani yang suka menanam buah. Suatu hari, dia melihat apelnya sudah matang dan siap untuk dipetik. Dia tahu buah yang matang adalah yang terbaik untuk dimakan, jadi dia cepat-cepat mengumpulkan semuanya dan membuat pie apel yang enak.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân yêu thích trồng cây ăn quả. Một ngày nọ, ông ta nhận thấy táo của mình đã chín và sẵn sàng để hái. Ông biết rằng quả chín là ngon nhất để ăn, nên ông nhanh chóng thu hoạch chúng và làm một chiếc bánh táo ngon lành.